ba giăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba giăng+
- Three-month growth rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba giăng"
- Những từ có chứa "ba giăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trawl casting-net trawl-line spread netting spider spread-eagle snare net stretch
Lượt xem: 838